sự cởi mở nghĩa tiếng Đức là Offenheit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Offenheit: sự cởi mở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Offenheit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự cởi mở