Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
sự có kích thước lớn
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
sự có kích thước lớn
Größe
(f)
Diễn Giải
sự có kích thước lớn
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Größe
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Größe
:
sự có kích thước lớn
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Größe
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự có kích thước lớn
Bản dịch liên quan
sự có kích thước lớn
Sự kích thích trong đám đông có thể cảm nhận được.
Die Erregung in der Menge war spürbar.
(e.g.)
Những kẻ kích động cố gắng kích động sự bất ổn.
Die Agitatoren versuchten, Unruhen zu anstiften.
(e.g.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout