sự căng thẳng dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Spannung
sự căng thẳng còn có các bản dịch khác là
Nerv, Belastung, Anspannung, Spannungen, Belastungen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Spannung: sự căng thẳng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Spannung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự căng thẳng