sự căm hận nghĩa tiếng Đức là Hass
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Hass: sự căm hận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Hass
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự căm hận