sự cài đặt nghĩa tiếng Đức là Installation
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Installation: sự cài đặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Installation
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự cài đặt