sự bỏ hoang nghĩa tiếng Đức là Verlassenheit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Verlassenheit: sự bỏ hoang
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Verlassenheit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự bỏ hoang