sự bao vây dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là besiegement
/bɪˈsidʒmənt/
sự bao vây còn có các bản dịch khác là
besetment
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan besiegement: sự bao vây
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
besiegement
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự bao vây