sự ấm cúng nghĩa tiếng Đức là Gemütlichkeit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gemütlichkeit: sự ấm cúng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gemütlichkeit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự ấm cúng