stürzend nghĩa tiếng Việt là đang đổ
stürzend còn có các bản dịch khác là
Ngã, rơi, đang ngã
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stürzend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stürzend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đang đổ