stumbles (v) nghĩa tiếng Việt là
vấp phải
stumbles phiên âm IPA là /ˈstʌmbəlz/
stumbles còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stumbles
Nghe phát âm giọng Mỹ của stumbles
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stumbles
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stumbles