Diễn Giải
vấp ngã nghĩa tiếng Anh là
stumbles
/ˈstʌmblz/
(v)(present)
vấp ngã còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stumbles
Nghe phát âm giọng Mỹ của stumbles
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stumbles: vấp ngã
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stumbles