stuffing nghĩa tiếng Việt là nhồi (đối với thực phẩm)
stuffing phiên âm IPA là /ˈstʌf.ɪŋ/
stuffing còn có các bản dịch khác là
Nhồi nhét, nhân, nhân bánh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stuffing
Mở Rộng