stückend nghĩa tiếng Việt là bị vỡ thành mảnh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stückend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stückend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bị vỡ thành mảnh