stuck (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
kẹt
stuck phiên âm IPA là /stʌk/
stuck còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stuck
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stuck