kẹt lại nghĩa tiếng Anh là
stuck
/stʌk/
(v)
kẹt lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stuck
Nghe phát âm giọng Mỹ của stuck
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kẹt lại
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stuck: kẹt lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stuck