involve (v) nghĩa tiếng Việt là
Kẹt lại
involve phiên âm IPA là /ɪnˈvɒlv/
involve còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của involve
Nghe phát âm giọng Mỹ của involve
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Kẹt lại
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan involve
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
involve