strukturieren (v) nghĩa tiếng Việt là
Cấu trúc
strukturieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của strukturieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cấu trúc
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của strukturieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan strukturieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
strukturieren