structure nghĩa tiếng Việt là [sự] tạo thành, cơ cấu, cấu tạo.
structure phiên âm IPA là /ˈstrʌktʃər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan structure
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
structure