structural element nghĩa tiếng Việt là phần hợp thành
structural element còn có các bản dịch khác là
Phần cấu thành, thành phần, một phần của công trình (xây dựng)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan structural element
Mở Rộng