stronghold nghĩa tiếng Việt là dinh lũy
stronghold phiên âm IPA là /ˈstroʊŋhoʊld/
stronghold còn có các bản dịch khác là
Ke tàu, cầu cảng, nền móng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stronghold
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stronghold
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
dinh lũy