stress nghĩa tiếng Việt là tình hình căng thẳng
stress phiên âm IPA là /strɛs/
stress còn có các bản dịch khác là
Gây áp lực, làm căng thẳng, làm lo lắng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stress
Mở Rộng