strengthens nghĩa tiếng Việt là củng cố
strengthens phiên âm IPA là /ˈstrɛŋθənz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan strengthens
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
strengthens
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
củng cố