strength (n) nghĩa tiếng Việt là
độ rắn
strength phiên âm IPA là /strɛŋkθ/
strength còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của strength
Nghe phát âm giọng Mỹ của strength
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của độ rắn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan strength
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
strength