stranded nghĩa tiếng Việt là bó tay
stranded phiên âm IPA là /ˈstræn.dɪd/
stranded còn có các bản dịch khác là
Bị mắc cạn, mắc cạn, mắc kẹt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stranded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stranded
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bó tay