straitlaced nghĩa tiếng Việt là kiểu cách nghiêm túc
straitlaced phiên âm IPA là /ˌstreɪtˈleɪst/
straitlaced còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan straitlaced
Mở Rộng