stopper (n) nghĩa tiếng Việt là
Nút bịt
stopper phiên âm IPA là /ˈstɒpər/
stopper còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stopper
Nghe phát âm giọng Mỹ của stopper
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nút bịt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của stopper
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stopper
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stopper