stopfen nghĩa tiếng Việt là nhồi
stopfen còn có các bản dịch khác là
Lấp, bịt, đồ chặn, phớt, cái nắp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stopfen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stopfen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhồi