stockpile (v)(n) nghĩa tiếng Việt là
Dự trữ
stockpile phiên âm IPA là /ˈstɒkpaɪl/
stockpile còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stockpile
Nghe phát âm giọng Mỹ của stockpile
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Dự trữ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của stockpile
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stockpile
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stockpile