tồn kho nghĩa tiếng Anh là
stockpile
/ˈstɒkpaɪl/
tồn kho còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stockpile
Nghe phát âm giọng Mỹ của stockpile
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tồn kho
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của stockpile
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stockpile: tồn kho
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stockpile