stimulate nghĩa tiếng Việt là cho họat động
stimulate phiên âm IPA là /ˈstɪmjəˌleɪt/
stimulate còn có các bản dịch khác là
Tạo nên, gây ra, tạo ra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stimulate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stimulate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cho họat động