stimmte ab nghĩa tiếng Việt là Biểu quyết về vấn đề gì
stimmte ab còn có các bản dịch khác là
đã bỏ phiếu, bỏ thăm về điều gì, bỏ phiếu về chuyện gì
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stimmte ab
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stimmte ab