stillgelegt nghĩa tiếng Việt là bị đóng cửa
stillgelegt còn có các bản dịch khác là
Bị ngưng hoạt động, bị đình chỉ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stillgelegt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stillgelegt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bị đóng cửa