stiffly nghĩa tiếng Việt là Cứng nhắc
stiffly phiên âm IPA là /ˈstɪfli/
stiffly còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stiffly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stiffly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cứng nhắc