stiffening nghĩa tiếng Việt là đang làm cứng
stiffening phiên âm IPA là /ˈstɪfənɪŋ/
stiffening còn có các bản dịch khác là
Làm cứng lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stiffening
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stiffening
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang làm cứng