stickle dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Bảo vệ
stickle được đọc và có phiên âm là /ˈstɪkəl/
stickle còn có các bản dịch khác là
Do dự, đắc ý, ủng hộ, bênh vực, trở ngại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stickle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stickle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Bảo vệ