khắt khe nghĩa tiếng Anh là
stickle
/ˈstɪkəl/
(v)
khắt khe còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stickle
Nghe phát âm giọng Mỹ của stickle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khắt khe
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của stickle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stickle: khắt khe
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stickle