stibitzen (v) nghĩa tiếng Việt là
lấy mất
stibitzen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của stibitzen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lấy mất
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của stibitzen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stibitzen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stibitzen