stewardship dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là sự trông nom
stewardship được đọc và có phiên âm là /ˈstjuːədʃɪp/
stewardship còn có các bản dịch khác là
Sự cai quản, sự quản lý, cơ quan hành chính, tổ chức chính quyền
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stewardship
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stewardship
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự trông nom