stereotyped (adj) nghĩa tiếng Việt là
lạc quan
stereotyped phiên âm IPA là /ˈstɛriəˌtaɪpt/
stereotyped còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stereotyped
Nghe phát âm giọng Mỹ của stereotyped
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lạc quan
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của stereotyped
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stereotyped
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stereotyped