theo khuôn mẫu nghĩa tiếng Anh là
stereotyped
/ˈstɛriəˌtaɪpt/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stereotyped
Nghe phát âm giọng Mỹ của stereotyped
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của theo khuôn mẫu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của stereotyped
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stereotyped: theo khuôn mẫu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stereotyped