steigert (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
gia tăng
steigert còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của steigert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gia tăng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của steigert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan steigert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
steigert