steadying nghĩa tiếng Việt là ổn định
steadying phiên âm IPA là /ˈstɛdiɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan steadying
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
steadying
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ổn định