staying nghĩa tiếng Việt là đang ở lại
staying phiên âm IPA là /ˈsteɪɪŋ/
staying còn có các bản dịch khác là
ở lại, việc ở lại, lưu trú
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan staying
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
staying
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang ở lại