stay nghĩa tiếng Việt là ngưng
stay phiên âm IPA là /steɪ/
stay còn có các bản dịch khác là
Thời gian lưu trú, sự ở lại, sự lưu trú
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stay
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ngưng