status symbol nghĩa tiếng Việt là lối sống
status symbol còn có các bản dịch khác là
địa vị, biểu tượng của mức sống
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan status symbol
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
status symbol
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lối sống