stashed nghĩa tiếng Việt là cất giữ
stashed phiên âm IPA là /stæʃt/
stashed còn có các bản dịch khác là
Cất giấu, ẩn, giấu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stashed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stashed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cất giữ