startling dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là đột ngột
startling được đọc và có phiên âm là /ˈstɑːrtəlɪŋ/
startling còn có các bản dịch khác là
Gây sốc, ghê rợn, rùng rợn, làm giật mình, đang làm giật mình
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan startling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
startling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đột ngột