stapled nghĩa tiếng Việt là bấm ghim
stapled phiên âm IPA là /ˈsteɪpəld/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stapled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stapled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bấm ghim