stamped nghĩa tiếng Việt là đã được đóng dấu
stamped phiên âm IPA là /stæmpt/
stamped còn có các bản dịch khác là
được dán tem, đóng dấu, đã đóng cước
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stamped
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stamped
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã được đóng dấu