stain nghĩa tiếng Việt là kim loại
stain phiên âm IPA là /steɪn/
stain còn có các bản dịch khác là
Làm dơ, làm bẩn, in ấn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stain
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stain
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kim loại